|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuốt trôi
| [nuốt trôi] | | | (thông tục) Pocket without a hitch, swallow. | | | Nuốt trôi năm nghìn đồng | | To pocket without a hitch five thousand dong. | | | swallow it whole |
(thông tục) Pocket without a hitch, swallow Nuốt trôi năm nghìn đồng To pocket without a hitch five thousand dong
|
|
|
|